Từ điển Thiều Chửu
俟 - sĩ
① Ðợi, có khi viết là 竢.

Từ điển Trần Văn Chánh
俟 - sĩ
(văn) Đợi: 俟於門外 Đợi ở ngoài cửa; 俟機 Đợi thời cơ. Cv. 竣 (bộ 立).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
俟 - sĩ
To lớn — Chờ đợi.